GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC QUỐC LẬP NGHI LAN: NATIONAL ILAN UNIVERSITY (國立宜蘭大學)
Đại học quốc lập Nghi Lan (NIU) – National Ilan University (國立宜蘭大學) thành lập vào năm 1926 tại quận Nghi Lan, Thành phố Nghi Lan. Trường có nhiều đóng góp trong giảng dạy, các bằng sáng chế và chuyển giao công nghệ.
Tên tiếng Anh: National Ilan University (NIU)
Tên tiếng Hoa: 國立宜蘭大學
Địa chỉ: Số 1, Đoạn 1, Đường Shen-Lung, Quận Nghi Lan, Thành phố Nghi Lan
Website: https://niu-en.niu.edu.tw
I. Giới thiệu đại học quốc lập Nghi Lan:
Đại học quốc lập Nghi Lan (NIU) là một trong những trường đại học lâu đời tại Đài Loan. Trường được thành lập vào năm 1926, ban đầu có tên gọi là Trường Nông nghiệp và Lâm nghiệp Ilan tỉnh Đài Loan.
Sau nhiều năm hình thành và phát triển, trường được thăng cấp trở thành Đại học quốc lập Nghi Lan. NIU hiện là một trường đại học cung cấp các bằng cấp toàn diện như BA, BS, MA, MS và TS. Đến nay, trường sắp chạm đến cột mốc 100 năm hình thành và phát triển.
National Ilan University có chương trình đào tạo chất lượng rất tốt. Các dự án nghiên cứu khoa học và giảng dạy cấp cao cho thế hệ mới. Nhằm mục đích mở rộng kiến thức cho một cộng đồng khoa học, NIU đặt mục tiêu quốc tế hóa như là một trong những ưu tiên hàng đầu của trường.
II. Ưu điểm và thành tựu:
Đại học quốc lập Nghi Lan là trường đại học quốc gia duy nhất ở thành phố Nghi Lan. NIU đào tạo sinh viên để đáp ứng nhu cầu phát triển đất nước, tiến bộ xã hội. Với bề dày lịch sử, trường đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong giáo dục, cụ thể như:
- Được công nhận là trường đại học xếp trong TOP 26% các trường đại học hàng đầu ở Đài Loan theo Xếp hạng Webometrics của các trường đại học thế giới (WRWU) năm 2016.
- NIU nằm trong Top 3 trường đại học quốc gia xuất sắc giảng dạy tại Đài Loan. Được vinh danh trong 8 năm liên tiếp.
- Là một trong số ít các trường đại học ở Đài Loan có chỉ số trích dẫn khoa học nằm trong Top 1% trên thế giới
(Trong lĩnh vực Điện – Khoa học Công nghiệp, ESI)
- Được xếp hạng là một trong 10 trường đại học quốc gia hàng đầu tại Đài Loan về đóng góp giảng dạy cho bằng sáng chế và chuyển giao công nghệ.
III. Chương trình đào tạo:
1. Khoa Tài nguyên sinh học:
- Kỹ thuật cơ sinh học điện tử
- Khoa học Thực phẩm
- Trồng trọt
- Lâm nghiệp và Tài nguyên thiên nhiên
- Công nghệ Sinh học và Khoa học Động vật
2. Khoa kỹ thuật điện và khoa học máy tính:
- Kỹ thuật Điện
- Kỹ thuật điện tử
- Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin
3. Khoa Nhân văn và Quản Lý:
- Ngoại ngữ và văn học
- Kinh tế ứng dụng và quản lý
- Công nghiệp Giải trí và Xúc tiến Y tế
- Quản trị Kinh doanh
- Chương trình Cử nhân Nông nghiệp Giải trí Thông minh
4. Khoa Kỹ thuật:
- Kỹ thuật Hóa học và Vật liệu
- Xây dựng
- Kỹ thuật môi trường
- Cơ khí và Cơ điện
- Viện kiến trúc và quy hoạch bền vững
5. Khoa nghệ thuật tự do
- Trung Tâm Giáo Dục Ngoại Ngữ
- Trung tâm GDTX
- Trung tâm giáo dục thể thao
- Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh:
- BFL: Cử nhân Ngoại ngữ và Văn học
- BLH: Cử nhân ngành giải trí & sức khỏe giải trí
- BCS: Cử nhân Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin
- BAE: Cử nhân Kinh tế & Quản lý Ứng dụng (Phòng Kinh tế Ứng dụng) BBA: Cử nhân Kinh tế & Quản lý Ứng dụng (Phòng Quản lý)
- Cử nhân Kinh tế & Quản lý ứng dụng
- BET: Cử nhân Kỹ thuật điện tử
- RAE: Chương trình Thạc sĩ Kinh tế Ứng dụng, Khoa Kinh tế & Quản lý Ứng dụng RCS: Chương trình Thạc sĩ Khoa Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin
- REE: Chương trình Thạc sĩ Khoa Điện
- RET: Chương trình Thạc sĩ Khoa Kỹ thuật điện tử
Các chi phí khác:
- Ký túc xá: 9,500NT$/ kỳ.
- Chi phí sinh hoạt: 5,000 – 7,000NT$/ tháng
- Bảo hiểm an toàn: 273NT$/ kỳ
- Bảo hiểm sức khỏe: 749NT$/ tháng.
- Phí truy cập Internet: sinh viên đại học: 1,200NT$/ 4 năm; sinh viên sau đại học: 600NT$/ 2 năm.